Có 2 kết quả:
审谛 shěn dì ㄕㄣˇ ㄉㄧˋ • 審諦 shěn dì ㄕㄣˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at sth carefully
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at sth carefully
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0